Việt
tắc
kẹt
Anh
clogged
Đức
zugesetzt
Bei einem geschlossenen Kreislauf werden deshalb Korrosionsinhibitoren zugesetzt.
Vì thế trong một vòng tuần hoàn khép kín, chất chống rỉ sét phải được cho thêm vào nước.
Dem Harzansatz werden dazu ca. 2% Paraffin zugesetzt.
Lớp này được thêm vào khoảng 2% parafin,
CO2kann auch in flüssiger Form als physikalischesTreibmittel zugesetzt werden.
CO2 ở thể lỏng cũngcó thể được thêm vào như chất tạo bọt vật lý.
Danach passieren die Pellets ein Kühlbad, dem ein Trennmittel zugesetzt ist.
Sau đó, các viên này được đưa vào bồn nước làm nguội có pha chất chống kết dính.
:: Für Klebeverbindungen mit metallischen Werkstoffen müssen dem Klebstoffansatz Haftvermittler zugesetzt werden.
:: Để dán vật liệu kim loại, hỗn hợp chất dán cần bổ sung chất tạo bám dính.
zugesetzt /adj/CT_MÁY/
[EN] clogged
[VI] (bị) tắc, kẹt