TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zugesetzt

tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zugesetzt

clogged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zugesetzt

zugesetzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einem geschlossenen Kreislauf werden deshalb Korrosionsinhibitoren zugesetzt.

Vì thế trong một vòng tuần hoàn khép kín, chất chống rỉ sét phải được cho thêm vào nước.

Dem Harzansatz werden dazu ca. 2% Paraffin zugesetzt.

Lớp này được thêm vào khoảng 2% parafin,

CO2kann auch in flüssiger Form als physikalischesTreibmittel zugesetzt werden.

CO2 ở thể lỏng cũngcó thể được thêm vào như chất tạo bọt vật lý.

Danach passieren die Pellets ein Kühlbad, dem ein Trennmittel zugesetzt ist.

Sau đó, các viên này được đưa vào bồn nước làm nguội có pha chất chống kết dính.

:: Für Klebeverbindungen mit metallischen Werkstoffen müssen dem Klebstoffansatz Haftvermittler zugesetzt werden.

:: Để dán vật liệu kim loại, hỗn hợp chất dán cần bổ sung chất tạo bám dính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zugesetzt /adj/CT_MÁY/

[EN] clogged

[VI] (bị) tắc, kẹt