TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hãm kẹt

làm mắc kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hãm kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hãm kẹt

jam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hãm kẹt

pressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressen /vt/CƠ/

[EN] jam

[VI] làm mắc kẹt, hãm kẹt