Việt
bịt chặt
nút... lại
đóng nút
đút nút
nút chặt
bịt kín
bít kín
đóng kín.
Đức
dichten
verdichten
ztikorken
ztikorken /vt/
nút... lại, đóng nút, đút nút, nút chặt, bịt chặt, bịt kín, bít kín, đóng kín.
dichten vi, verdichten vi bịt kín hermetisch (a); dichten vt, verdichten vt, verkorken vt