Việt
thô đi
cúng ra
chai đi
chai sần.
s
hóa gỗ
cứng đỏ
tê đi
dại đi.
Đức
vergröbern
verholen
vergröbern /vi (s)/
thô đi, cúng ra, chai đi, chai sần.
verholen /vi (/
1. (thực vật) hóa gỗ; 2. cúng ra, cứng đỏ, tê đi, dại đi.