Việt
thô đi
trở nên thô
hóa thô lỗ
cúng ra
chai đi
chai sần.
cứng ra
chai sần
thành chai
Đức
vergrößern
vergröbern
verrohen
vergröbern /vi (s)/
thô đi, cúng ra, chai đi, chai sần.
verrohen /vi (s)/
thô đi, cứng ra, chai sần, thành chai; (về thực vật) hóa dại, trỏ thành hoang dại; (về động vật) trở thành hoang.
vergrößern /[fcar’gr0:barn] (sw. V.; hat)/
thô đi; trở nên thô; hóa thô lỗ;