TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thô đi

thô đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở nên thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chai đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chai sần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chai sần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành chai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thô đi

vergrößern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergröbern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verrohen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergröbern /vi (s)/

thô đi, cúng ra, chai đi, chai sần.

verrohen /vi (s)/

thô đi, cứng ra, chai sần, thành chai; (về thực vật) hóa dại, trỏ thành hoang dại; (về động vật) trở thành hoang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergrößern /[fcar’gr0:barn] (sw. V.; hat)/

thô đi; trở nên thô; hóa thô lỗ;