Việt
thành chai
bị chai
chai sần
hóa chai
cứng như sừng
thô đi
cứng ra
có chai
chai sần.
Đức
verhornen
Hornhautentzundung
schwielig
verrohen
homhautig
Beim Streck- und Spritzblasen werden gespritzte Vorformlinge nochmals erwärmt und zu Flaschen umgeformt.
Trong thổi kéo và thổi phun, phôi định dạng trước bằng đúc phun, được gia nhiệt lần và biến dạng thành chai.
verrohen /vi (s)/
thô đi, cứng ra, chai sần, thành chai; (về thực vật) hóa dại, trỏ thành hoang dại; (về động vật) trở thành hoang.
homhautig /a/
bị chai, có chai, thành chai, chai sần.
verhornen /(sw. V.; ist)/
hóa chai; thành chai;
Hornhautentzundung /die/
cứng như sừng; thành chai;
schwielig /(Adj.)/
bị chai; thành chai; chai sần;