cableway /xây dựng/
máy trục kiểu cáp
cableway
cần trục cáp
cableway /cơ khí & công trình/
cần trục cáp
cableway /xây dựng/
cầu cẩu dây
cableway /cơ khí & công trình/
đường (dây)
cableway /điện tử & viễn thông/
đường cáp dẫn
cableway /giao thông & vận tải/
đường cáp vận tải
cableway /xây dựng/
đường tàu treo
cableway /điện/
đường cáp dẫn
cableway, drain cable /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
đường cáp dẫn
cableway, telpher line, tramway
đường tàu treo