TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sugar

đường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rắc đường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sugar

sugar

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
a sugar

A sugar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sugar

Zucker

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a sugar

A-Zucker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sugar

sucre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a sugar

sucre A

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here are sugar beets, but where is cod?

Chỗ kia bán củ cải đường, thế chỗ nào có cá tuyết?

When he comes, he stops on Marktgasse to purchase flour and sugar.

Vào tời phố, ông ngừng ở Marktgasse để mua bột và đường.

The Aare bends to the east, is sprinkled with boats carrying potatoes and sugar beets.

Sông Aare uốn khúc về hướng Đông, tấp nập tàu thuyền chở khoai và củ cải đường.

Besso puts four cubes of sugar in his coffee while Einstein gazes at the Bernese Alps, far off in the distance and barely visible through the haze. In actuality, Einstein is looking through the Alps, into space.

Besso bỏ bốn viên đường vào li cà phê, còn Einstein ngó qua rặng Alps xa tít tắp bị hơi mù che phủ như chẳng còn thấy gì nữa. Song thật ra Einstein nhìn xuyên qua rặng Alps, vào không gian.

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

sugar

Any compound that conforms to the general molecular formula Cn.(H2O)n, where n is any number between 3 and 7 and where the carbon atoms are linked together in a chain. See carbohydrate.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zucker /m/CNT_PHẨM/

[EN] sugar

[VI] đường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sugar /FOOD/

[DE] Zucker

[EN] sugar

[FR] sucre

A sugar /BEVERAGE/

[DE] A-Zucker

[EN] A sugar

[FR] sucre A

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sugar

Đường

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zucker

[EN] Sugar

[VI] Đường

Từ điển Polymer Anh-Đức

sugar

Zucker

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sugar

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sugar

[DE] Zucker

[EN] Sugar

[VI] đường, rắc đường

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sugar

sugar

n. a sweet substance made from liquids taken from plants