Việt
Đường bộ
đường
đường sắt
Anh
Road
highway
road rail
Đức
Fahrstraße
Straße
Fahrstraße /f/V_TẢI/
[EN] road
[VI] đường bộ
Straße /f/V_TẢI/
[EN] road, road rail
[VI] đường, đường bộ; đường sắt
đường bộ
- dt. Đường đi trên đất liền: Lâm tri đường bộ tháng chày, mà đường hải đạo sang ngang thì gần (K).
highway /xây dựng/