TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

non stop

miết

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mãi miết

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

miên man

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

không ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

non stop

non stop

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuously

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unceasingly

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Non Stop

không ngừng

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

miết,mãi miết

non stop

miên man

continuously, non stop, unceasingly