TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nghỉ

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suốt'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không nghỉ

pausenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgehends

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rastlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgehend geöff net haben/bleiben

mở cửa suốt (24 giờ trong ngày).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pausenlos /(Adj.)/

liên tục; không nghỉ;

durchgehends /(Adv.)/

liên tục; suốt' ; không nghỉ (ohne Unterbrechung, Pause);

mở cửa suốt (24 giờ trong ngày). : durchgehend geöff net haben/bleiben

rastlos /(Adj.; -er, -este)/

liên tục; không ngừng; không nghỉ (ununterbrochen);