pausenlos /(Adj.)/
liên tục;
không nghỉ;
durchgehends /(Adv.)/
liên tục;
suốt' ;
không nghỉ (ohne Unterbrechung, Pause);
mở cửa suốt (24 giờ trong ngày). : durchgehend geöff net haben/bleiben
rastlos /(Adj.; -er, -este)/
liên tục;
không ngừng;
không nghỉ (ununterbrochen);