generös /a/
rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, sđộ lượng, đại lượng; hào phóng, rộng rãi, hậu hĩnh.
Nachsichtigkeit /ỉ =/
ỉ = lòng, tính, lượng, thái độ] khoan dung, độ lượng, khoan hồng, bao dung, đại lượng, khoan đại; [thái độ] kẻ cá, trịch thượng.
Schonung /f =, -en/
1. [sự] thương xót, thương tiếc, thương hại, khoan dung, đại lượng; [tính, sự] thận trọng, cẩn thận, dè dặt, đắn đo, chín chắn; Schonung üben [walten lassen] mỏ lượng khoan hồng, thương xót, thương hại; 2. khu rừng cắm.
Betrag /m -(e)s, -trä/
1. tổng sô, giá, giá trị, tổng két; 2. (toán) đại lượng, trị sổ.
nachsichtig /a/
1. khoan dung, dộ lượng, khoan hồng, bao dung, đại lượng; 2. trịch thượng, kẻ câ (gegen A đối vdi ai).
langmütig /a/
1. khoan dung, khoan hông, độ lượng, đại lượng; 2. nhẫn nại, kiên nhẫn, kiên trì.
Hochherzigkeit /f =/
lòng, tính, sự] khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lộ, đại lượng, trang nhã, thanh tao, cao nhã.
Gnade /f =, -n (sự)/
khoan dung, khoan hồng, đại lượng, xá tội, tha tội, đặc xá, đại xá, ân xá; aus Gnade do lòng tót, do lòng nhân từ; bei j-m in Gnade Stehen [sein] được ai sủng ái, được cảm tình riêng của ai; um Gnade bitten đề nghị tha tội; - für [vor] Recht ergehen lassen, Gnade walten lassen động lòng thương, thương hại, thương xót, mỏ rộng lượng khoan hồng, xá tội, tha tội, ân xá, đặc xá, đại xá; sich j-m auf Gnade und [oder] Ungnade ergeben [ausliefern] đầu hàng không điều kiện; ein Dichter von Góttes Gnade n nhở tròi, ơn trôi.
hochherzig /a/
rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại độ, đại lượng, trang nhã, thanh tao, cao nhã.
Glimpf /m -(e)s/
lòng, tính, lượng, thái độ] khoan dung, độ lượng, khoan hồng, bao dung, đại lượng, khoan đại, dịu dàng, tế nhị, mềm mỏng.
Großherzigkeit /f =/
1. [sự, lòng, tính] rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, đại lượng, độ lượng, cao thượng; 2. [lòng] dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưởng, quả cảm.
großherzig /a/
1. rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lượng, khoan lượng, cao cả, cao thượng; 2. dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưởng, quả cảm.
Größe /f =, -n/
1. độ lón, kích thưỏc, cô, độ, lượng, đại lượng; eine unbekannte Größe (toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng; eine wissenschaftliche Größe nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.
Huld /f =/
1. [sự] khoan dung, khoan hồng, đại lượng, hảo tâm, từ tâm, nhân từ; 2. [sự] bái phục, khâm phục, sùng kính, sùng bái, ngưởng mộ; [sự, lòng] quyén luyén, lưu luyến, gắn bó, quấn quýt, yêu mến; 3. (thi ca) [sự, vẻ] duyên dáng, mĩ miều, tuyệt mĩ, tuyệt sắc; sức quyến rũ, ma lực.