Việt
khoan dung
khoan hông
độ lượng
đại lượng
nhẫn nại
kiên nhẫn
kiên trì.
Đức
langmütig
langmütig /a/
1. khoan dung, khoan hông, độ lượng, đại lượng; 2. nhẫn nại, kiên nhẫn, kiên trì.