Việt
kiên trì
nhẫn nại
kiên nhẫn
chịu khó
bền tâm
bền lòng
Đức
geduldig
Jetzt stehen sie geduldig m der Schlange, die sich langsam durch makellose Straßen schiebt.
Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.
geduldig /(Adj.)/
kiên trì; nhẫn nại; kiên nhẫn; chịu khó; bền tâm; bền lòng;