TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geduldig

kiên trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu khó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geduldig

geduldig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jetzt stehen sie geduldig m der Schlange, die sich langsam durch makellose Straßen schiebt.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geduldig /(Adj.)/

kiên trì; nhẫn nại; kiên nhẫn; chịu khó; bền tâm; bền lòng;