TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in năm vết thương

1. Đóng năm dấu thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

in năm vết thương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đóng ấn dấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu lộ dấu thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thêm ấn dấu 2. Làm bị ô danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trách vấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vu miệt.<BR>stoic<BR>1. Thuộc: khắc kỷ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa cấm dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên nhẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình tĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điềm đạm 2. Kẻ theo phái cấm dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái khắc chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

in năm vết thương

stigmatization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stigmatization

1. Đóng năm dấu thánh, in năm vết thương, đóng ấn dấu, biểu lộ dấu thánh, thêm ấn dấu 2. Làm bị ô danh, trách vấn, chỉ trách, vu miệt.< BR> stoic< BR> 1. Thuộc: khắc kỷ, chủ nghĩa cấm dục, kiên nhẫn, bình tĩnh, điềm đạm 2. Kẻ theo phái cấm dục, phái khắc chế