Việt
ngày ra tòa
-e
thòi hạn
ngày trả
ngày thực hiện
ngày trình diện ỗ tòa
ngày ấn định
ngày quỉ định
ngày trình diện ở tòa
ngày chót
Anh
call date
Đức
Stichtag
Pháp
date d'appel
(tài chính) ngày qụyết toán, ngày kết sổ, hạn chót (phải thanh toán).
Stichtag /der/
ngày ấn định; ngày quỉ định;
ngày trình diện ở tòa; ngày ra tòa;
ngày chót;
(tài chính) ngày qụyết toán, ngày kết sổ, hạn chót (phải thanh toán). :
Stichtag /m -(e)s,/
1. thòi hạn (trả), ngày trả (hàng), ngày thực hiện; 2. ngày trình diện ỗ tòa, ngày ra tòa; -
Stichtag /IT-TECH/
[DE] Stichtag
[EN] call date
[FR] date d' appel