Việt
ngày ra tòa
ngày trình diện ở tòa
-e
thòi hạn
ngày trả
ngày thực hiện
ngày trình diện ỗ tòa
Đức
Stichtag
Stichtag /m -(e)s,/
1. thòi hạn (trả), ngày trả (hàng), ngày thực hiện; 2. ngày trình diện ỗ tòa, ngày ra tòa; -
Stichtag /der/
ngày trình diện ở tòa; ngày ra tòa;