asse /rỉe.ren (sw. V.; hat) (Philos.)/
xác nhận;
khẳng định;
quả quyết (behaupten, versichern);
asserto /risch (Adj.) (Philos.)/
xác nhận;
khẳng định;
quả quyết (behauptend, ver sichernd);
resolut /[rezolu.t] (Adj.; -er, -este)/
kiên quyết;
cương quyết;
quả quyết;
bekräftigen /(sw. V.; hat)/
xác nhận;
quả quyết;
khẳng định (nachdrücklich bestätigen);
hắn khẳng định lời khai của mình bằng một lời thề : er bekräftigte seine Aussagen mit einem/durch einen Eid anh ấy khẳng định rằng sẽ giúp đỡ. : er bekräftigte, dass er Hilfe leisten wolle
bestimmt /(Adj.; -er, -este)/
cương quyết;
quả quyết;
kiên quyết (entschieden, fest);
nói điều gì với giọng cương quyết' , seine Worte sind höflich, aber bestimmt: những lời của ông ta tuy lịch sự nhưng cương quyết. : etw. in sehr bestimmtem Ton sagen
positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
(ugs ) khẳng định;
chắc chắn;
quả quyết;
khẳng định;
tôi biết điều ấy chắc chắn. : ich weiß das positiv
selbstsicher /(Adj.)/
tự tin;
chắc chắn;
quả quyết;
mạnh dạn;
behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
quả quyết;
cả quyết;
khẳng định;
xác nhận;
khăng khãng khẳng định điều gì : etw. hartnäckig behaupten người nói thế này, người thỉ khẳng định ngược lại : sagt der eine das, behauptet der andere das Gegenteil bà ta cả quyết là ông ấy đã lên đường rồi. : sie behauptet, er sei verreist
affirmativ /[afirma'ti:f] (Adj.) (bes. Logik)/
tán thành;
khẳng định;
quả quyết;
chắc chắn (bejahend, bestätigend);
beteuern /[ba'toyarn] (sw. V.; hat)/
cam đoan;
nguyện;
thề;
cam kết;
quả quyết (versichern, erklären);
anh ta khẳng định tình yêu của mình đối với nàng. : er beteuerte ihr seine Liebe
ausdrücklieh /(Adj.)/
nhấn mạnh;
rõ ràng dứt khoát;
quả quyết;
rành mạch (mit Nachdruck, unmissverständlich);
herzhaft /(Adj.; -er, -este)/
(veraltend) dũng cảm;
gan dạ;
táo bạo;
kiên quyết;
quả quyết (mutig, unerschrocken, entschlos sen);
versichern /(sw. V.; hat)/
khẳng định;
xác nhận;
quả quyết;
đoan chắc;
cam đoan;
khẳng định với ai điều gì : jmdm. etw. versichern anh cam đoan với em là anh đã kể cho em nghe tất cả. : ich versichere dir, dass ich dir alles gesagt habe
rundweg /(Adv.) (emotional)/
không quanh co;
dứt khoát;
kiên quyết;
nhất quyết;
quả quyết;
thẳng thừng (unumwunden);
Ausgeprägt /(Adj.)/
nổi bật;
hiện rõ;
đặc biệt;
rõ rệt;
kiên quyết;
quả quyết;
dứt khoát;