Việt
kiên quyết
cương quyết
quả quyết.
quả quyết
Đức
resolut
resolut /[rezolu.t] (Adj.; -er, -este)/
kiên quyết; cương quyết; quả quyết;
resolut /a/
kiên quyết, cương quyết, quả quyết.