Entschlossen
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;
Entschlossen /(Adj.)/
kiên quyết;
không do dự;
dứt khoát (zielbewusst, energisch);
Entschlossen /heit, die; -/
tính kiên quyết;
tính dứt khoát;
lòng quyết tâm;
ý định kiên quyết (Zielbewusstheit, Energie);