Việt
không quanh co
dứt khoát
kiên quyết
nhất quyết
quả quyết
thẳng thừng
con đường đi dạo vòng quanh nơi nào
Đức
rundweg
rundweg /(Adv.) (emotional)/
không quanh co; dứt khoát; kiên quyết; nhất quyết; quả quyết; thẳng thừng (unumwunden);
Rundweg /der/
con đường đi dạo vòng quanh nơi nào;