Việt
rất khắt khe
rất nghiêm ngặt
kịên định
kiên quyết
không lay chựyển
không nao núng
Đức
rigoros
rigoros /[rigo'ro:s] (Adj.; -er, -este)/
rất khắt khe; rất nghiêm ngặt; kịên định; kiên quyết; không lay chựyển; không nao núng (rücksichtslos);