Việt
không nao núng
kiên quyết
kiên định
không lay chuyển
bền vũng
bất khuất
nghiêm khắc
nghiêm nghị
khắt khe.
rất khắt khe
rất nghiêm ngặt
kịên định
không lay chựyển
Đức
rigoros
rigoros /[rigo'ro:s] (Adj.; -er, -este)/
rất khắt khe; rất nghiêm ngặt; kịên định; kiên quyết; không lay chựyển; không nao núng (rücksichtslos);
rigoros /a/
1. kiên định, không lay chuyển, không nao núng, kiên quyết, bền vũng, bất khuất; 2. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắt khe.