TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rigoros

không nao núng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lay chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắt khe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất khắt khe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịên định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lay chựyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rigoros

rigoros

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rigoros /[rigo'ro:s] (Adj.; -er, -este)/

rất khắt khe; rất nghiêm ngặt; kịên định; kiên quyết; không lay chựyển; không nao núng (rücksichtslos);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rigoros /a/

1. kiên định, không lay chuyển, không nao núng, kiên quyết, bền vũng, bất khuất; 2. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắt khe.