TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể bãi miễn

không thể bãi miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tìm được nơi tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể cách chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể bãi nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Không thể di chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất di dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không thể bãi miễn

immovable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không thể bãi miễn

unabsetzbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immovable

Không thể di chuyển, bất di dịch, cố định, bất động, không thể bãi miễn, kiên định, kiên quyết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabsetzbar /(Adj.)/

không thể cách chức; không thể bãi miễn; không thể bãi nhiệm (ví dụ như Giáo hoàng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unabsetzbar /a/

1. không thể bãi miễn (về cán bộ, nhân viên); 2. không tìm được nơi tiêu thụ; ế ẩm, không chạy (về hàng hóa).