Việt
cố định
Không thể di chuyển
bất di dịch
bất động
không thể bãi miễn
kiên định
kiên quyết
không chuyển động được
Anh
immovable
Đức
unbeweglich
(tt và dt) : (tt) không chuyển dộng, bầt dộng. [L] (dt, snh) bất động sân, tài sàn bất dộng sàn.
không chuyển động được, cố định
Không thể di chuyển, bất di dịch, cố định, bất động, không thể bãi miễn, kiên định, kiên quyết
Steadfast.