TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endgultig

cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
endgültig

cuối củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt dể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

endgültig

final

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

endgültig

endgültig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
endgultig

endgultig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endgültig /a/

cuối củng, dứt khoát, triệt dể, không thay đổi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

endgültig

final

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endgultig /(Adj.)/

cuối cùng; dứt khoát; triệt để; không thay đổi (definitiv);