Việt
cuối cùng
dứt khoát
triệt để
không thay đổi
cuối củng
triệt dể
không thay đổi.
Anh
final
Đức
endgültig
endgultig
endgültig /a/
cuối củng, dứt khoát, triệt dể, không thay đổi.
endgultig /(Adj.)/
cuối cùng; dứt khoát; triệt để; không thay đổi (definitiv);