Việt
cuối củng
ỏ đằng sau.
dề kết thúc
để két luận.
rốt cuộc
rõ ràng
dứt khoát.
dứt khoát
triệt dể
không thay đổi.
Đức
hintenan
abschließend
nachgerade
endgültig
hintenan /adv/
cuối củng, ỏ đằng sau.
abschließend /adv/
cuối củng, dề kết thúc, để két luận.
nachgerade /adv/
1. cuối củng, rốt cuộc; 2. rõ ràng, dứt khoát.
endgültig /a/
cuối củng, dứt khoát, triệt dể, không thay đổi.