Việt
triệt dể
cuối củng
dứt khoát
không thay đổi.
Đức
konsequent
vollständig
ganz .
endgültig
endgültig /a/
cuối củng, dứt khoát, triệt dể, không thay đổi.
konsequent (a), vollständig (a), ganz (a).