final
(tt) : cuối, cuối cùng, sau chót, chung cuộc, kết cuộc [L] final Judgment or order - án vãn chung thâm, án văn sau cùng không chổng án (phn interlocutory judgment) - final process - chấp hành, thi hành [TM] final instalment - trà góp (nợ) lần cuối; đóng tiền lấn chót |TC] final divident - kết số cô tức; dư khoản phấn chia lời cố phần