Việt
hiểm yếu
hiểm trổ
hiểm hóc
kiên cố
không lay chuyển được
bền vững
vũng chắc
vững vàng
kiến định
sắt đá.
Đức
sturmiest
sturmiest /a/
1. hiểm yếu, hiểm trổ, hiểm hóc, kiên cố; 2. không lay chuyển được, bền vững, vũng chắc, vững vàng, kiến định, sắt đá.