TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sturmiest

hiểm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lay chuyển được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắt đá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sturmiest

sturmiest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sturmiest /a/

1. hiểm yếu, hiểm trổ, hiểm hóc, kiên cố; 2. không lay chuyển được, bền vững, vũng chắc, vững vàng, kiến định, sắt đá.