Việt
thái dộ
vẻ ngoài
dáng điệu
diện mạo
tâm ý
tâm thái
tâm điệu
điệu bộ.
Anh
attitude
Đức
Verhalten
Benehmen
Haltung
Air
sich ein weltmännisches Air geben
lên mặt làm cao, làm ra vẻ quan trọng. làn hơi, làn gió nhẹ (Hauch, Fluidum).
Thái dộ, tâm ý, tâm thái, tâm điệu, điệu bộ.
Air /[e:r], das; -[s], -s (PI. selten)/
vẻ ngoài; dáng điệu; diện mạo; thái dộ (Aussehen, Haltung);
lên mặt làm cao, làm ra vẻ quan trọng. làn hơi, làn gió nhẹ (Hauch, Fluidum). : sich ein weltmännisches Air geben
Verhalten n, Benehmen n, Haltung f.