Việt
tư thế ngồi
dáng ngồi
tư thế
dáng điệu
Đức
Sitzhaltung
Pose
Sitzhaltung /die/
tư thế ngồi; dáng ngồi;
Pose /['po:za], die; -, -n/
tư thế; dáng điệu; dáng ngồi;