Việt
tư thế ngồi
dáng ngồi
Đức
Sitzhaltung
Um Menschen unabhängig von Größe und Statur eine verkehrsgerechte und ermüdungsfreie Sitzposition zu ermöglichen, lassen sich Sitzhöhe, Sitzneigung, Rückenlehnenwinkel und Sitzkontur an die individuellen Körpermaße anpassen.
Để cho phép mọi người, không phụ thuộc vào kích thước và tầm vóc, có được tư thế ngồi thích hợp và không mệt mỏi trong quá trình lưu thông, chiều cao, độ nghiêng, góc tựa lưng và biên dạng của ghế có thể được điều chỉnh thích ứng với từng kích thước cơ thể cá nhân.
Sitzhaltung /die/
tư thế ngồi; dáng ngồi;