Việt
Dáng điệu
nghệ thuật kịch câm.
nghệ thuật kịch câm
nét mặt
điệu bộ
Anh
body language
posture
Đức
Pantomimik
Pantomimik /die; -/
nghệ thuật kịch câm;
(Psych ) nét mặt; điệu bộ;
Pantomimik /ỉ =/
[EN] body language, posture
[VI] Dáng điệu