Việt
lí thuyết soạn nhạc
bài nhạc
bản nhạc
chất
thành phần
hợp phần
hỗn hợp
hợp kim.
Đức
Komposition
Komposition /f =, -en/
1. lí thuyết soạn nhạc; nhạc lí; 2. bài nhạc, bản nhạc; 3. (hóa) chất, thành phần, hợp phần, hỗn hợp; 4. (kĩ thuật) hợp kim.