Việt
hợp lực
lực tổng hợp
sự cán bằng
hựp lực
hợp phần
tổng hợp ~ of forces h ợp lực
tổng hợp lực
vectơ tổng hợp
đs. kết thức
gt. tích chập
vl. hợp lực
Anh
resultant
synthesizer
Đức
Resultierende
Resultante
Pháp
résultante
đs. kết thức; gt. tích chập, vl. hợp lực
RESULTANT
hợp lực Tổng các vectơ của hai hay nhiều lực.
Resultant
Hợp lực
resultant, synthesizer
resultant /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Resultierende
[EN] resultant
[FR] résultante
hợp phần, tổng hợp ~ of forces h ợp lực
Resultante /f/CT_MÁY/
[VI] hợp lực, lực tổng hợp
Resultierende /f/V_LÝ/
[VI] lực tổng hợp, hợp lực
hợp lực, sự cán bằng