TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp lực

hợp lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cán bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lực tổng hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổng hợp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lực tổng hợp

Lực tổng hợp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp lực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hợp lực

resultant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

net force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

resultant force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lực tổng hợp

resultant force

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

resultant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hợp lực

Resultante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelkraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lực tổng hợp

Resultierende Kraft

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Resultierende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

25 Resultierende Kraft und Kraftkomponenten

25 Hợp lực và các thành phần

Resultierende aus Kräften mit gleicher bzw. entgegen gesetzter Richtung

Hình 1: Hợp lực từ các lực cùng hướng hay  ngược hướng

Die resultierende Kraft F wirkt dann diagonal vom Angriffspunkt bis zur Spitze von F2.

Như vậy hợp lực F tác động từ điểm tác động theo đường chéo tới đầu lực F2.

Stehen mehrere Kräfte vom Angriffspunkt aus unter verschiedenen Winkeln zu einander, wird ihre Ersatzkraft zeichnerisch mit Hilfe des Kräfteparallelogramms ermittelt (Bild 2).

Nhiều lực có cùng điểm tác động dưới các góc khác nhau, hợp lực được xác định bằng cách vẽ theo quy tắc hình bình hành (Hình 2).

Wirken mehrere Kräfte zusammen, so kann ihre Wirkung so zusammengefasst werden, dass nur eine einzige Kraft, die sog. Resultierende oder Ersatzkraft, wirkt.

Khi nhiều lực tác dụng đồng thời, ta có thể hợp nhất tác dụng của chúng lại như tác dụng của chỉ một lực duy nhất và gọi đó là hợp lực hoặc lực thay thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelkraft /f =, -kräfte (vật lí)/

hợp lực, tổng hợp lực; Mittel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Resultante /f/CT_MÁY/

[EN] resultant

[VI] hợp lực, lực tổng hợp

Resultierende /f/V_LÝ/

[EN] resultant

[VI] lực tổng hợp, hợp lực

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Resultierende Kraft

[VI] Lực tổng hợp, hợp lực

[EN] resultant force

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resultante /[rezurtanta], die; -, -n (Physik)/

hợp lực;

Từ điển tiếng việt

hợp lực

- I. dt. Lực bằng tổng các lực tác dụng đồng thời lên một vật. II. đgt. Cùng góp sức vào để làm việc gì: Toàn dân hợp lực thành khối vững chắc.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Resultant

Hợp lực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hợp lực

(lý) vereinte Kraft f, Resultante f; die Kräfte vereinnen

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Resultant

Hợp lực

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hợp lực /n/DYNAMICS/

net force

hợp lực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

net force

hợp lực

resultant force

hợp lực

resultant

hợp lực, sự cán bằng