Anh
resultant
Đức
Resultierende
Pháp
résultante
résultant
Force résultante
Sức mạnh do dó
résultant,résultante
résultant, ante [Rezylts, St] adj. và n. I. adj. Do ở, bỏi ở, từ. Force résultante: Sức mạnh do dó (mà có), n. n.f. 1. LÝ Résultante dynamique: Hợp lục. Résultante cinétique: Tổng hựp cấc chuyển động. 2. Thdụng Kết quả tổng hợp.
résultante /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Resultierende
[EN] resultant
[FR] résultante