TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

résultant

résultant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

résultante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Force résultante

Sức mạnh do dó

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

résultant,résultante

résultant, ante [Rezylts, St] adj. và n. I. adj. Do ở, bỏi ở, từ. Force résultante: Sức mạnh do dó (mà có), n. n.f. 1. LÝ Résultante dynamique: Hợp lục. Résultante cinétique: Tổng hựp cấc chuyển động. 2. Thdụng Kết quả tổng hợp.