Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
synthesizer /toán & tin/
bộ tổng hợp
synthesizer /toán & tin/
bộ tổng hợp (tần số)
synthesizer
bộ tổng hợp
synthesizer
bộ tổng hợp (tần số)
synthesizer /xây dựng/
tổng hợp hóa viên
synthesizer /xây dựng/
tổng hợp hóa viên
resultant, synthesizer
vectơ tổng hợp