Anh
link
Đức
Sehne
Verbindungszweig
Verbindung
Pháp
maillon
maille
maillon /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sehne; Verbindungszweig
[EN] link
[FR] maillon
maille,maillon /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verbindung
[FR] maille; maillon
maillon [majô] n. m. 1. Hiếm Mắt nhỏ (ở lưói, đan...) 2. Mắt xích. 3. HÁI Đoạn xích dài 30 mét.