Verbindungspfad /m/M_TÍNH/
[EN] linkage path
[VI] đường liên kết
Leitungsabschnitt /m/V_THÔNG/
[EN] link
[VI] đường liên kết
Zwischenleitung /f/V_THÔNG/
[EN] link
[VI] đường liên kết
Querverbindungsleitung /f/V_THÔNG/
[EN] tie line
[VI] đường liên kết
Verbindung /f/V_THÔNG/
[EN] connection, joint, link, linking
[VI] đường nối, đường liên kết
Leitung /f/M_TÍNH/
[EN] line, link, pipeline, transmission line
[VI] đường dây, đường liên kết, đường ống, đường truyền