Việt
đường nối
đường liên kết
đường dây kết nôi
đường dây liên kết
đường dây néo
Anh
tie line
Đức
Verbindungslinie
Querverbindungsleitung
Verbindungslinie /f/L_KIM/
[EN] tie line
[VI] đường nối
Querverbindungsleitung /f/V_THÔNG/
[VI] đường liên kết
[tai lian]
o đường nối
Đường đo nối một điểm với điểm khảo sát
đường chọ thuê; liên kẽt dữ liệu 1. Trong truyền thông, đường cho thuê là kênh hoặc mạch truyền thông đã cho thuê. 2. Liên kết dữ liệu, xem data link.