Việt
móc
mắc vào
treo lên móc
treo lên mắc
đánh dấu móc trong bản danh sách
Đức
anhaken
anhaken /(sw. V.; hat)/
treo lên móc; treo lên mắc;
đánh dấu móc (/) trong bản danh sách;
anhaken /vt/
1. móc, mắc vào;