Việt
loài sâu đo
móc
máng vòng
thiết bị kéo vành
Anh
looper
inchworm
measuring worm
spanworm
Đức
Looper
Spannerlarve
Pháp
chenille arpenteuse
inchworm,looper,measuring worm,spanworm /SCIENCE/
[DE] Spannerlarve
[EN] inchworm; looper; measuring worm; spanworm
[FR] chenille arpenteuse
máng vòng, thiết bị kéo vành
[DE] Looper
[EN] looper
[VI] loài sâu đo