Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/
khúc gỗ;
đoạn cây;
(ugs.) er ist ein richtiger Kloben : hắn quả là người thô lỗ.
Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/
(Handw ) ê tô nhỏ;
bàn cặp nhỏ;
Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/
cái móc;
móc treo (Eisenhaken);
Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/
móc cửa (Angel);
Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/
(landsch ) ông điếu (Pfeife);
Kloben /der; -s, - (nordd.)/
bánh mì rắc nho khô;