TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kloben

khúc gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng rọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pu li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ê tô nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn cặp nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông điếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh mì rắc nho khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kloben

Kloben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) er ist ein richtiger Kloben

hắn quả là người thô lỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/

khúc gỗ; đoạn cây;

(ugs.) er ist ein richtiger Kloben : hắn quả là người thô lỗ.

Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/

(Handw ) ê tô nhỏ; bàn cặp nhỏ;

Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/

cái móc; móc treo (Eisenhaken);

Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/

móc cửa (Angel);

Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/

(landsch ) ông điếu (Pfeife);

Kloben /der; -s, - (nordd.)/

bánh mì rắc nho khô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kloben /m -s, =/

1. thanh củi, khúc gỗ, đoạn cây; 2. [cái] ròng rọc, pu li, móc, móc treo; bù loong, bu lông, mỏ cặp, êtô.