Việt
khúc gỗ
đoạn cây
thanh củi
ròng rọc
pu li
móc
móc treo
Đức
Kloben
(ugs.) er ist ein richtiger Kloben
hắn quả là người thô lỗ.
Kloben /m -s, =/
1. thanh củi, khúc gỗ, đoạn cây; 2. [cái] ròng rọc, pu li, móc, móc treo; bù loong, bu lông, mỏ cặp, êtô.
Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/
khúc gỗ; đoạn cây;
hắn quả là người thô lỗ. : (ugs.) er ist ein richtiger Kloben