TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loaded length

chiều dài đặt tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loaded length

loaded length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 talent capability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

loaded length

belastete Laenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

loaded length

longueur chargée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loaded length /TECH,BUILDING/

[DE] belastete Laenge

[EN] loaded length

[FR] longueur chargée

loaded length

[DE] belastete Laenge

[EN] loaded length

[FR] longueur chargée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loaded length /xây dựng/

chiều dài đặt tải (tính bằng mét)

loaded length, shore, stay, talent capability

chiều dài đặt tải (tính bằng mét)