TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pilework

công việc đóng cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công trình đóng cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm lót móng cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pilework

pilework

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaleboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheeting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pilework

Pfahlbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pilework, scaleboard, sheeting

tấm lót móng cọc

Tấm rất mỏng được dùng để làm mặt trang trí hoặc tấm lót mặt sau khung ảnh.; Tấm chất dẻo mỏng có độ dày hơn 250m thường được tạo ra bằng cách kéo ra, đổ vào khuôn và cán mỏng.

A very thin board, used as a veneer or as backing in picture frames.??.; A film of plastic over 250 m in thickness; usually made by extrusion, casting, and calendering.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfahlbau /m/XD/

[EN] pilework

[VI] công việc đóng cọc; công trình đóng cọc