Việt
làm lòng
mổ ruột
Anh
disembowel
evisceration
gutting
Đức
ausweiden
Entdarmung
Pháp
éviscération
Ausweiden,Entdarmung /ANIMAL-PRODUCT,FOOD/
[DE] Ausweiden; Entdarmung
[EN] disembowel; evisceration; gutting
[FR] éviscération
ausweiden /(sw. V.; hat)/
làm lòng; mổ ruột;
ausweiden /vt (săn bắn)/
làm lòng, mổ ruột,